Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "thân thiện" 1 hit

Vietnamese thân thiện
button1
English Adjectivesfriendly
Example
Cô ấy rất thân thiện với mọi người.
She is friendly to everyone.

Search Results for Synonyms "thân thiện" 0hit

Search Results for Phrases "thân thiện" 7hit

Môi trường làm việc thân thiện.
The working environment is friendly.
Cô ấy rất thân thiện với mọi người.
She is friendly to everyone.
Hàng xóm của tôi rất thân thiện.
My neighbor is very friendly.
Ông chủ cửa hàng rất thân thiện.
The shop’s owner is very friendly.
Cô ấy luôn thân thiện với với người xung quanh.
Ứng dụng này rất thân thiện với người dùng.
Cư dân trong khu phố rất thân thiện.
The residents in the neighborhood are very friendly.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z